Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
rung chuyển


ébranler; faire trembler; être ébranlé; trembler.
Con tàu chạy qua làm ngôi nhà rung chuyển
le train passa et ébranla la maison;
Lòng tin bị rung chuyển
la confiance était ébranlée.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.